Thông số kỹ thuật 

 

Xích Lá :

 

Xích lá bao gồm các tấm liên kết đơn giản được giữ với nhau bằng các chốt đinh tán để tạo liên kết có độ bền cao. Kết hợp với độ bền kéo lớn hơn và tính linh hoạt về hướng, chúng được ứng dụng đa dạng, chẳng hạn như cân bằng hoặc đối trọng, xe nâng và các máy nâng khác, hoạt động nhiều hơn ở tốc độ thấp.

 

Lựa Chọn Xích Lá :

 

 

 

Yếu tố dịch vụ :

 

Type of load

Shock

 

S1

Suitable chain size

AL series

Light

Suspension of counterweight

1.0

Less than 30

AL and LL series

Light

Fork Lift

1.3

Less than 30

BL series

Heavy

Mining machine Construction equipment

1.5

Less than 30

 

Hệ số an toàn :

 

Type of chain

No. of reciprocating motion [max./day]

S2

Chain speed

AL

10

9

Max

AL

100

12

Max

BL

1000

9

100ft / min

 

Có hai loại khe hở cuối cho các liên kết bên ngoài và bên trong. Khe cuối phải là thép hợp kim được xử lý nhiệt vì nó đòi hỏi độ bền.

 

 

 

 

 

Xích Lá Loại A :

 

Bề ngoài tấm, độ dày và đường kính ngoài của chốt giống hệt với xích Con lăn tiêu chuẩn ANSI có cùng bước.

 

 

 

DONGBO CHAIN.Number

Lacing

Pitch

P

Plate

Pin

Breaking load (Kgf)

Approx Weight Kg/m

T

H

S

D

L

DBC

A.N.S.I

Xích DBC AL-422

2×2

12.70

1.5

10.4

4.02

3.97

8.40

1,700

1,500

0.38

Xích DBC AL-444

4×4

12.70

1.5

10.4

4.02

3.97

14.85

3,400

3,000

0.74

Xích DBC AL-466

6×6

12.70

1.5

10.4

4.02

3.97

21.30

5,100

4,500

1.10

Xích DBC AL-522

2×2

15.875

2.0

13.0

5.13

5.08

10.85

2,800

2,500

0.62

Xích DBC AL-544

4×4

15.875

2.0

13.0

5.13

5.08

19.35

5,600

5,000

1.22

Xích DBC AL-566

6×6

15.875

2.0

13.0

5.13

5.08

27.80

8,400

7,600

1.81

Xích DBC AL-622

2×2

19.05

2.4

15.6

6.00

5.94

12.65

3,900

3,400

0.87

Xích DBC AL-644

4×4

19.05

2.4

15.6

6.00

5.94

22.55

7,800

6,900

1.71

Xích DBC AL-666

6×6

19.05

2.4

15.6

6.00

5.94

32.45

11,700

10,000

2.54

Xích DBC AL-822

2×2

25.40

3.2

20.8

7.97

7.90

16.35

6,600

6,000

1.51

Xích DBC AL-844

4×4

25.40

3.2

20.8

7.97

7.90

29.80

13,200

12,000

2.98

Xích DBC AL-866

6×6

25.40

3.2

20.8

7.97

7.90

43.20

19,800

17,900

4.44

Xích DBC AL-1022

2×2

31.75

4.0

26.0

9.57

9.48

20.05

10,000

8,700

2.69

Xích DBC AL-1044

4×4

31.75

4.0

26.0

9.57

9.48

36.70

20,000

17,500

5.31

Xích DBC AL-1066

6×6

31.75

4.0

26.0

9.57

9.48

53.30

30,000

26,300

7.93

Xích DBC AL-1222

2×2

38.10

4.8

31.2

11.14

11.04

24.20

14,000

12,400

3.57

Xích DBC AL-1244

4×4

38.10

4.8

31.2

11.14

11.04

44.00

28,800

24,900

7.07

Xích DBC AL-1266

6×6

38.10

4.8

31.2

11.14

11.04

63.85

43,200

37,400

10.56

Xích DBC AL-1444

4×4

44.45

5.6

36.4

12.74

12.64

51.30

38,000

31,400

10.34

Xích DBC AL-1466

6×6

44.45

5.6

36.4

12.74

12.64

74.55

57,000

47,200

15.16

Xích DBC AL-1644

4×4

50.80

6.4

41.6

14.32

14.21

58.05

48,000

39,700

12.98

Xích DBC AL-1666

6×6

50.80

6.4

41.6

14.32

14.21

84.45

72,000

59,600

19.41

 

Lưu ý : Bố cục và kích thước tấm của Xích lá loại A, B có thể được tùy chỉnh theo đơn đặt hàng.

 

Xích Lá Loại B :

 

Bề ngoài của tấm giống hệt với Xích con lăn tiêu chuẩn ANSI, nhưng độ dày của tấm và đường kính ngoài của chốt giống với đường kính của Xích con lăn lớn hơn một kích thước.

 

 

 

 

DONGBO CHAIN.Number

Lacing

Pitch

P

Plate

Pin

Breaking load (Kgf)

Approx Weight Kg/m

T

H

S

D

L

DBC

A.N.S.I

Xích DBC BL-422

2×2

12.70

2.0

12.0

5.13

5.08

10.85

2,400

2,300

0.68

Xích DBC BL-423

2×3

12.70

2.0

12.0

5.13

5.08

12.95

2,400

2,300

0.84

Xích DBC BL-434

3×4

12.70

2.0

12.0

5.13

5.08

17.20

3,600

3,400

1.13

Xích DBC BL-444

4×4

12.70

2.0

12.0

5.13

5.08

19.41

4,800

4,500

1.28

Xích DBC BL-446

4×6

12.70

2.0

12.0

5.13

5.08

23.60

4,800

4,500

1.65

Xích DBC BL-466

6×6

12.70

2.0

12.0

5.13

5.08

27.80

7,100

6,800

1.96

Xích DBC BL-522

2×2

15.875

2.4

15.0

6.00

5.94

12.65

4,000

3,400

1.07

Xích DBC BL-523

2×3

15.875

2.4

15.0

6.00

5.94

15.10

4,000

3,400

1.27

Xích DBC BL-534

3×4

15.875

2.4

15.0

6.00

5.94

20.10

6,000

5,000

1.69

Xích DBC BL-544

4×4

15.875

2.4

15.0

6.00

5.94

22.56

8,000

6,800

1.89

Xích DBC BL-546

4×6

15.875

2.4

15.0

6.00

5.94

27.50

8,000

6,800

2.40

Xích DBC BL-566

6×6

15.875

2.4

15.0

6.00

5.94

32.45

12,000

10,200

2.80

Xích DBC BL-622

2×2

19.05

3.2

18.1

7.97

7.90

16.38

6,500

5,000

1.68

Xích DBC BL-623

2×3

19.05

3.2

18.1

7.97

7.90

19.75

6,500

5,000

2.04

Xích DBC BL-634

3×4

19.05

3.2

18.1

7.97

7.90

26.45

9,750

7,700

2.83

Xích DBC BL-644

4×4

19.05

3.2

18.1

7.97

7.90

29.80

13,000

10,000

3.18

Xích DBC BL-646

4×6

19.05

3.2

18.1

7.97

7.90

36.50

13,000

10,000

4.01

Xích DBC BL-666

6×6

19.05

3.2

18.1

7.97

7.90

43.20

19,500

15,000

4.73

Xích DBC BL-822

2×2

25.40

4.0

24.1

9.57

9.48

20.17

10,500

8,600

2.59

Xích DBC BL-823

2×3

25.40

4.0

24.1

9.57

9.48

24.20

10,500

8,600

3.20

Xích DBC BL-834

3×4

25.40

4.0

24.1

9.57

9.48

32.55

15,800

13,200

4.44

Xích DBC BL-844

4×4

25.40

4.0

24.1

9.57

9.48

36.90

19,400

17,300

5.04

Xích DBC BL-846

4×6

25.40

4.0

24.1

9.57

9.48

45.00

19,400

17,300

6.32

Xích DBC BL-866

6×6

25.40

4.0

24.1

9.57

9.48

53.30

29,200

25,900

7.54

Xích DBC BL-1022

2×2

31.75

4.8

30.1

11.14

11.04

23.98

14,400

11,800

3.76

Xích DBC BL-1023

2×3

31.75

4.8

30.1

11.14

11.04

28.90

14,400

11,800

4.69

Xích DBC BL-1034

3×4

31.75

4.8

30.1

11.14

11.04

38.85

22,000

18,600

6.55

Xích DBC BL-1044

4×4

31.75

4.8

30.1

11.14

11.04

43.39

28,000

23,600

7.48

Xích DBC BL-1046

4×6

31.75

4.8

30.1

11.14

11.04

53.70

28,000

23,600

9.29

Xích DBC BL-1066

6×6

31.75

4.8

30.1

11.14

11.04

63.85

43,200

35,500

11.16

Xích DBC BL-1222

2×2

38.10

5.6

36.2

12.74

12.64

28.04

19,000

15,500

4.83

Xích DBC BL-1223

2×3

38.10

5.6

36.2

12.74

12.64

33.90

19,000

15,500

6.54

Xích DBC BL-1234

3×4

38.10

5.6

36.2

12.74

12.64

45.50

30,500

25,000

9.10

Xích DBC BL-1244

4×4

38.10

5.6

36.2

12.74

12.64

51.30

38,000

30,900

10.39

Xích DBC BL-1246

4×6

38.10

5.6

36.2

12.74

12.64

62.95

38,000

30,900

12.01

Xích DBC BL-1266

6×6

38.10

5.6

36.2

12.74

12.64

74.57

57,000

46,400

14.58

Xích DBC BL-1422

2×2

44.45

6.4

42.2

14.32

14.21

31.62

24,000

19,500

7.31

Xích DBC BL-1423

2×3

44.45

6.4

42.2

14.32

14.21

38.20

24,000

19,500

9.06

Xích DBC BL-1434

3×4

44.45

6.4

42.2

14.32

14.21

51.40

39,500

32,300

11.32

Xích DBC BL-1444

4×4

44.45

6.4

42.2

14.32

14.21

58.05

48,000

39,100

12.96

Xích DBC BL-1446

4×6

44.45

6.4

42.2

14.32

14.21

71.25

48,000

39,100

18.00

Xích DBC BL-1466

6×6

44.45

6.4

42.2

14.32

14.21

84.46

72,000

59,100

22.51

Xích DBC BL-1622

2×2

50.80

7.2

48.2

17.49

17.38

35.59

36,000

29,500

9.84

Xích DBC BL-1623

2×3

50.80

7.2

48.2

17.49

17.38

43.25

36,000

29,500

12.16

Xích DBC BL-1634

3×4

50.80

7.2

48.2

17.49

17.38

58.40

56,500

45,000

16.95

Xích DBC BL-1644

4×4

50.80

7.2

48.2

17.49

17.38

65.86

72,000

59,100

18.97

Xích DBC BL-1646

4×6

50.80

7.2

48.2

17.49

17.38

81.05

72,000

59,100

24.09

Xích DBC BL-1666

6×6

50.80

7.2

48.2

17.49

17.38

96.15

108,100

88,600

28.73

Xích DBC BL-2022

2×2

63.50

9.5

60.3

23.84

23.73

47.94

54,000

44,300

14.43

Xích DBC BL-2023

2×3

63.50

9.5

60.3

23.84

23.73

57.90

54,000

44,300

17.95

Xích DBC BL-2034

3×4

63.50

9.5

60.3

23.84

23.73

77.82

81,100

66,400

24.95

Xích DBC BL-2044

4×4

63.50

9.5

60.3

23.84

23.73

87.78

108,200

88,600

28.45

Xích DBC BL-2046

4×6

63.50

9.5

60.3

23.84

23.73

107.70

108,200

88,600

35.44

Xích DBC BL-2066

6×6

63.50

9.5

60.3

23.84

23.73

127.62

162,300

133,000

42.01

 

 

Dòng LL (Nhiệm vụ nhẹ, Khuyến nghị ISO R606, Tiêu chuẩn Châu Âu)

 

Các tấm liên kết chốt có đường viền, bước và độ dày của các tấm liên kết chốt của xích con lăn tiêu chuẩn Châu Âu (loại BS) tương ứng.

 

 

 

ISO CHAIN.Number

Lacing

Pitch

P

Breaking Load

(kgf)

Plate

Pin

Approx Weight

Kg/m

Thickness

T

Height

H

Dia

D

Length

L

Xích DBC LL 0822

2×2

12.7

1,820

1.55

10.6

4.45

7.6

0.41

Xích DBC LL 0844

4×4

12.7

3,170

1.55

10.6

4.45

13.0

0.69

Xích DBC LL 0866

6×6

12.7

4,540

1.55

10.6

4.45

18.2

0.97

Xích DBC LL 1022

2×2

15.876

2,260

1.65

13.07

5.08

9.2

0.59

Xích DBC LL 1044

4×4

15.876

4,540

1.65

13.07

5.08

15.8

1.13

Xích DBC LL 1066

6×6

15.876

6,800

1.65

13.07

5.08

22.1

1.67

Xích DBC LL 1222

2×2

19.05

2,950

1.90

16.0

5.72

10.4

0.64

Xích DBC LL 1244

4×4

19.05

5,890

1.90

16.0

5.72

17.9

1.26

Xích DBC LL 1266

6×6

19.05

8,840

1.90

16.0

5.72

25.4

1.88

Xích DBC LL 1622

2×2

25.4

5,910

3.2

21.0

8.28

17.2

1.52

Xích DBC LL 1644

4×4

25.4

11,830

3.2

21.0

8.28

29.6

12.98

Xích DBC LL 1666

6×6

25.4

17,740

3.2

21.0

8.28

42.4

4.44

Xích DBC LL 2022

2×2

31.75

9,690

3.7

26.4

10.19

20.1

2.33

Xích DBC LL 2044

4×4

31.75

19,370

3.7

26.4

10.19

33.8

4.56

Xích DBC LL 2066

6×6

31.75

29,060

3.7

26.4

10.19

50.1

6.79

Xích DBC LL 2422

2×2

38.1

17,340

5.2

33.4

14.63

28.4

4.47

Xích DBC LL 2444

4×4

38.1

34,670

5.2

33.4

14.63

46.3

8.67

Xích DBC LL 2466

6×6

38.1

52,010

5.2

33.4

14.63

66.4

12.87

Xích DBC LL 2822

2×2

44.45

20,390

6.0

37.8

15.09

32.2

5.10

Xích DBC LL 2844

4×4

44.45

40,790

6.0

37.8

15.09

56.4

9.90

Xích DBC LL 2866

6×6

44.45

61,180

6.0

37.8

15.09

80.6

14.60

Xích DBC LL 3222

2×2

50.8

26,510

6.45

42.0

17.81

33.2

6.2

Xích DBC LL 3244

4×4

50.8

53,030

6.45

42.0

17.81

57.4

12.3

Xích DBC LL 3266

6×6

50.8

79,540

6.45

42.0

17.81

81.6

18.3

 

 

Các loại Xích tải công nghiệp khác :

 

- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :

DBC 35-1R , DBC 40-1R , DBC 50-1R , DBC 60-1R , DBC 80-1R , DBC 100-1R , DBC 120-1R , DBC 140-1R , DBC 160-1R , DBC 180-1R , DBC 200-1R , DBC 240-1R ;

 

- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :

DBC 35-2R , DBC 40-2R , DBC 50-2R , DBC 60-2R , DBC 80-2R , DBC 100-2R , DBC 120-2R , DBC 140-2R , DBC 160-2R , DBC 180-2R , DBC 200-2R , DBC 240-2R ;

 

- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn DIN :

DBC 06B-1R , DBC 08B-1R , DBC 10B-1R , DBC 12B-1R , DBC 16B-1R , DBC 20B-1R , DBC 24B-1R , DBC 32B-1R , DBC 40B-1R , DBC 48B-1R ;

 

- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn DIN :

DBC 06B-2R , DBC 08B-2R , DBC 10B-2R , DBC 12B-2R , DBC 16B-2R , DBC 20B-2R , DBC 24B-2R , DBC 28B-2R , DBC 32B-2R , DBC 40B-2R , DBC 48B-2R ;

 

- Xích bước đôi DBC C2040 , DBC C2042, DBC C2050 , DBC C2052 , DBC C2060 , DBC C2062 , DBC C2080 , DBC C2082 ;

 

- Xích tay gá một bên, xích tay gá 2 bên, xích tay gá 1 lỗ, xích tay gá 2 lỗ….

 

- Xích băng tải bước 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 200mm, 250mm……

  • Xích tải DONGBO KOREA 10 - Xích Lá (Leaf Chain)
0916 109 169
close

COMICO MIỀN NAM

Thông Tin Khách Hàng

Thông Tin Giao Hàng