- DONGBO sản xuất nhiều loại xích này cho mọi ứng dụng: Con lăn thép cứng cho ứng dụng ô tô và con lăn nhựa để vận hành trong ngành điện tử.
- Tùy theo loại xích cơ bản mà người ta chia thành xích đơn hoặc xích đôi, tùy theo chất liệu của con lăn mà chia thành xích con lăn bên thép và xích con lăn bên nhựa.
- Loại tấm dẫn hướng cũng được cung cấp để ngăn xích khỏi ray.
Type of Chain |
Roller Material of Basic Chain |
Top Roller Material |
Variations of Base Chain |
|
Single Pitch Type |
S* & SS* |
S, SS & P* |
Stainless Steel, Nickel-plated, Zinc galvanizing, Chromium plating series |
|
Double Pitch Type |
S - Roller |
S & SS |
S, SS & P |
|
R - Roller |
P |
P |
*S=thép, SS=Thép không gỉ, P=Nhựa
- Khi lựa chọn con lăn thép : Tải trọng cho phép và nhiệt độ vận hành cho phép (-10°C~150°C) tăng lên.
- Khi lựa chọn con lăn nhựa : Có ưu điểm là nhẹ, ít gây tiếng ồn, giảm lực cản khi chạy giúp giảm lực căng trên xích nhưng nhiệt độ cho phép sử dụng lại hạn chế. Nó có nhược điểm là nhiệt độ thấp hơn (-10°C đến 60°C).
Z - Type |
K - Type |
|
DongboChain...Number |
Pitch P |
Inner Width W |
Roller Dia R |
Plate |
Pin |
SIDE ROLLER |
Approx weight (kg/m) |
|||||||
Basic Chain No |
Type of side roller |
T |
H |
D |
L1 |
L2 |
L3 |
DS |
HS |
PSR |
SSR |
|||
Xích DBC 40 |
PSR* |
12.70 |
7.95 |
7.92 |
1.5 |
12.0 |
3.97 |
9.65 |
19.75 |
19.75 |
15.88 |
7.8 |
0.95 |
1.7 |
Xích DBC 40 |
SSR* |
12.70 |
7.95 |
7.92 |
1.5 |
12.0 |
3.97 |
9.65 |
19.75 |
19.75 |
15.88 |
7.8 |
0.95 |
1.7 |
Xích DBC 50 |
PSR |
15.875 |
9.53 |
10.16 |
2.0 |
15.0 |
5.09 |
11.9 |
21.9 |
23.8 |
19.05 |
9.4 |
1.5 |
2.5 |
Xích DBC 50 |
SSR |
15.875 |
9.53 |
10.16 |
2.0 |
15.0 |
5.09 |
11.9 |
21.9 |
23.8 |
19.05 |
9.4 |
1.5 |
2.5 |
Xích DBC 60 |
PSR |
19.05 |
12.70 |
11.91 |
2.4 |
18.1 |
5.96 |
15.25 |
28.75 |
31.25 |
22.23 |
12.6 |
2.2 |
3.7 |
Xích DBC 60 |
SSR |
19.05 |
12.70 |
11.91 |
2.4 |
18.1 |
5.96 |
15.25 |
28.75 |
31.25 |
22.23 |
12.6 |
2.2 |
3.7 |
Xích DBC 80 |
PSR |
25.40 |
15.88 |
15.88 |
3.2 |
24.1 |
7.93 |
19.25 |
35.10 |
39.0 |
28.58 |
15.8 |
3.6 |
6.0 |
Xích DBC 80 |
SSR |
25.40 |
15.88 |
15.88 |
3.2 |
24.1 |
7.93 |
19.25 |
35.10 |
39.0 |
28.58 |
15.8 |
3.6 |
6.0 |
Xích DBC100 |
PSR |
31.75 |
19.05 |
19.05 |
4.0 |
30.1 |
9.54 |
22.85 |
42.55 |
46.35 |
39.69 |
19.0 |
5.6 |
10.1 |
Xích DBC100 |
SSR |
31.75 |
19.05 |
19.05 |
4.0 |
30.1 |
9.54 |
22.85 |
42.55 |
46.35 |
39.69 |
19.0 |
5.6 |
10.1 |
* PSR = Loại con lăn bên nhựa, * SSR = Loại con lăn bên thép;
Lưu ý : Hình vẽ thể hiện con lăn ‘S’Roller (con lăn ở chuỗi thư) tiêu chuẩn được vẽ bằng đường nét liền và con lăn ‘R’Roller quá khổ được vẽ bằng đường chấm.
Z - Type |
K - Type |
DongboChain.Number |
Pitch
|
Inner Width |
Roller Dia |
Plate |
Pin |
Side Roller |
Approx weight
|
|||||||||
BasicChain.Number |
Type of Side_Roller |
P |
W |
S |
R |
T |
H |
D |
L1 |
L2 |
L3 |
DS |
HS |
A* |
B* |
C* |
Xích DBC 2040* |
SSR or PSR |
25.40 |
7.95 |
7.92 |
- |
1.5 |
12.0 |
3.97 |
9.65 |
18.9 |
18.2 |
15.88 |
7.8 |
0.7 |
1.1 |
0.9 |
Xích DBC 2042* |
SSR or PSR |
25.40 |
7.95 |
- |
15.88 |
1.5 |
12.0 |
3.97 |
9.65 |
18.9 |
18.2 |
23 |
13 |
0.7 |
1.1 |
0.9 |
Xích DBC 2050 |
SSR or PSR |
31.75 |
9.53 |
10.16 |
- |
2.0 |
15.0 |
5.09 |
11.9 |
22.5 |
23.2 |
19.05 |
9.4 |
1.1 |
1.6 |
1.3 |
Xích DBC 2052 |
SSR or PSR |
31.75 |
9.53 |
- |
19.05 |
2.0 |
15.0 |
5.09 |
11.9 |
22.5 |
23.2 |
27 |
13 |
1.1 |
1.6 |
1.3 |
Xích DBC 2060 |
SSR or PSR |
38.10 |
12.70 |
11.91 |
- |
3.2 |
18.1 |
5.96 |
16.95 |
30.9 |
32.70 |
22.23 |
12.6 |
1.8 |
2.6 |
2.0 |
Xích DBC 2062 |
SSR or PSR |
38.10 |
12.70 |
- |
22.23 |
3.2 |
18.1 |
5.96 |
16.95 |
30.9 |
32.70 |
30 |
12.6 |
1.8 |
2.6 |
2.0 |
Xích DBC 2080 |
SSR or PSR |
50.80 |
15.88 |
15.88 |
- |
4.0 |
24.1 |
7.93 |
20.95 |
36.95 |
42.35 |
28.58 |
15.8 |
3.2 |
4.3 |
- |
Xích DBC 2082 |
SSR or PSR |
50.80 |
15.88 |
- |
28.58 |
4.0 |
24.1 |
7.93 |
20.95 |
36.95 |
42.35 |
38.10 |
15.8 |
3.2 |
4.3 |
- |
Xích DBC 2100 |
SSR or PSR |
63.50 |
19.05 |
19.05 |
- |
4.8 |
30.1 |
9.54 |
24.5 |
44.20 |
47.3 |
39.69 |
19 |
4.8 |
7.0 |
- |
Xích DBC 2102 |
SSR or PSR |
63.50 |
19.05 |
- |
39.69 |
4.8 |
30.1 |
9.54 |
24.5 |
44.20 |
47.3 |
50.80 |
19 |
4.8 |
7.0 |
- |
* 2040 = tiêu chuẩn 'S' - Loại con lăn; 2042~ = cỡ lớn 'R' - Loại con lăn
* A = xích con lăn thép với con lăn bên nhựa; * B = Xích con lăn thép có con lăn bên thép; * C = Xích con lăn nhựa có con lăn bên nhựa
Lưu ý :
1. Xích con lăn bên nhựa (Loại con lăn R) có kích thước 2040, 2050 và 2060
2. Trọng lượng được liệt kê cho loại Z ở mọi mắt xích và loại K ở mọi mắt xích thứ 2.
DongboChain.Number |
Pitch |
Inner Width |
Roller |
Plate |
Pin |
Side Roller |
Approx weight (kg/m) |
|||||||
P |
W |
R |
T |
H |
D |
L2 |
L3 |
DS |
HS |
PSR* |
SSR* |
|||
Xích DBC 2040 |
PSR |
-GK |
25.4 |
7.95 |
7.92 |
1.5 |
12 |
3.97 |
18.9 |
18.2 |
15.88 |
7.8 |
0.8 |
1.3 |
Xích DBC 2050 |
PSR |
-GK |
31.75 |
9.53 |
10.16 |
2 |
15 |
5.09 |
22.5 |
23.2 |
19.05 |
9.4 |
1.3 |
1.8 |
Xích DBC 2060 |
PSR |
-GK |
38.10 |
12.7 |
11.91 |
3.2 |
18.1 |
5.96 |
30.9 |
32.7 |
22.23 |
12.6 |
2 |
2.8 |
Xích DBC 2080 |
PSR |
-GK |
50.8 |
15.88 |
15.88 |
4 |
24.1 |
7.93 |
38.1 |
39.7 |
28.58 |
15.8 |
3.5 |
4.7 |
※ PSR = Con lăn bên nhựa / SSR = Con lăn bên thép.
DONGBO Chain.Number.. |
Pitch |
Inner Width |
Roller Dia |
Plate |
Pin |
Side Roller |
Approx weight (kg/m) |
|||||
P |
W |
R |
T |
H |
H1 |
D |
L2 |
L3 |
DS |
HS |
|
|
Xích DBC 2082 SSR-TG |
50.8 |
15.88 |
28.58 |
4 |
24.1 |
34 37 |
7.94 |
36.95 |
36.95 |
38.1 45.0 |
12.0 |
6.1 |
Xích DBC 2102 SSR-TG |
63.5 |
19.05 |
39.69 |
4.5 |
30.1 |
48 |
9.54 |
38.7 |
41.8 |
57.2 60.0 |
12.0 |
10.6 |
- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :
DBC 35-1R , DBC 40-1R , DBC 50-1R , DBC 60-1R , DBC 80-1R , DBC 100-1R , DBC 120-1R , DBC 140-1R , DBC 160-1R , DBC 180-1R , DBC 200-1R , DBC 240-1R ;
- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :
DBC 35-2R , DBC 40-2R , DBC 50-2R , DBC 60-2R , DBC 80-2R , DBC 100-2R , DBC 120-2R , DBC 140-2R , DBC 160-2R , DBC 180-2R , DBC 200-2R , DBC 240-2R ;
- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn DIN :
DBC 06B-1R , DBC 08B-1R , DBC 10B-1R , DBC 12B-1R , DBC 16B-1R , DBC 20B-1R , DBC 24B-1R , DBC 32B-1R , DBC 40B-1R , DBC 48B-1R ;
- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn DIN :
DBC 06B-2R , DBC 08B-2R , DBC 10B-2R , DBC 12B-2R , DBC 16B-2R , DBC 20B-2R , DBC 24B-2R , DBC 28B-2R , DBC 32B-2R , DBC 40B-2R , DBC 48B-2R ;
- Xích bước đôi DBC C2040 , DBC C2042, DBC C2050 , DBC C2052 , DBC C2060 , DBC C2062 , DBC C2080 , DBC C2082 ;
- Xích tay gá một bên, xích tay gá 2 bên, xích tay gá 1 lỗ, xích tay gá 2 lỗ….
- Xích băng tải bước 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 200mm, 250mm……