Thông số kỹ thuật 

 

Xích Con Lăn Tiêu Chuẩn ANSI - Dây Đơn :

Đây là tiêu chuẩn dành cho xích con lăn truyền lực và tuân thủ Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS B 1407

Tiêu chuẩn Mỹ ANSI B 29.1

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS B 1801

Tiêu chuẩn quốc tế ISO R606 (Loại A).

Dây chuyền DBC25~240 chất lượng cao của chúng tôi có chứng chỉ <KS>

 

 

 

DONGBO.CHAIN No.

ISO.No

Pitch

Inner width

Roller Dia

plate

Pin

Transverse pitch

Min. Breaking Load

Max. Allowable Load

Approx Weight

Standard Designation

P

W

min

R

max

T

H

max

h

max

D

max

L

F

G

CL

C

kgf

kgf

Kg / m

Xích DBC 25-1

04C -1

6.35

3.10

*3.30

0.75

6.0

5.2

2.31

7.6

3.8

4.8

-

6.4

370

65

0.14

Xích DBC 35-1

06C -1

9.525

4.68

*5.08

1.25

9.0

7.8

3.59

11.7

5.85

6.85

13.5

10.1

890

220

0.33

Xích DBC 41-1

-

12.70

6.25

7.77

1.25

9.9

8.5

3.59

13.5

6.75

7.95

15.1

-

680

230

0.41

Xích DBC 40-1

08A -1

12.70

7.85

7.92

1.5

12.0

10.4

3.98

16.5

8.25

9.95

18.0

14.4

1,550

370

0.64

Xích DBC 50-1

10A -1

15.875

9.40

10.16

2.0

15.0

13.0

5.09

20.6

10.3

12.0

22.5

18.1

2,450

650

1.04

Xích DBC 60-1

12A -1

19.05

12.57

11.91

2.4

18.1

15.6

5.96

25.7

12.85

15.25

28.2

22.8

3,490

900

1.53

Xích DBC 80-1

16A -1

25.40

15.75

15.88

3.2

24.1

20.8

7.94

32.5

16.25

19.25

36.6

29.3

6,250

1,500

2.66

Xích DBC 100-1

20A -1

31.75

18.90

19.05

4.0

30.1

26.0

9.54

39.5

19.75

22.85

44.4

35.8

9,740

2,300

3.99

Xích DBC 120-1

24A -1

38.1

25.22

22.23

4.8

36.2

31.2

11.11

49.8

24.9

28.9

55.8

45.4

14,000

3,100

5.93

Xích DBC 140-1

28A -1

44.45

25.22

25.40

5.6

42.2

36.4

12.71

53.8

26.9

31.7

60.5

48.9

18,970

4,100

7.49

Xích DBC 160-1

32A -1

50.80

31.55

28.58

6.4

48.2

41.6

14.29

63.7

31.85

36.85

71.0

58.5

24,960

5,400

10.10

Xích DBC 180-1

-

57.15

35.48

35.71

7.1

54.2

46.8

17.46

71.3

35.65

42.45

80.6

65.8

31,450

6,200

13.45

Xích DBC 200-1

40A -1

63.50

37.85

39.68

8.0

60.3

52.0

19.85

78.0

39.0

44.8

87.3

71.6

38,950

7,300

16.49

Xích DBC 240-1

48A -1

76.20

47.35

47.63

9.5

72.4

62.4

23.81

95.8

47.9

55.5

106.7

87.8

56,170

10,100

24.5

 

 

Các loại Xích tải công nghiệp khác :

 

- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :

DBC 35-1R , DBC 40-1R , DBC 50-1R , DBC 60-1R , DBC 80-1R , DBC 100-1R , DBC 120-1R , DBC 140-1R , DBC 160-1R , DBC 180-1R , DBC 200-1R , DBC 240-1R ;

 

- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :

DBC 35-2R , DBC 40-2R , DBC 50-2R , DBC 60-2R , DBC 80-2R , DBC 100-2R , DBC 120-2R , DBC 140-2R , DBC 160-2R , DBC 180-2R , DBC 200-2R , DBC 240-2R ;

 

- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn DIN :

DBC 06B-1R , DBC 08B-1R , DBC 10B-1R , DBC 12B-1R , DBC 16B-1R , DBC 20B-1R , DBC 24B-1R , DBC 32B-1R , DBC 40B-1R , DBC 48B-1R ;

 

- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn DIN :

DBC 06B-2R , DBC 08B-2R , DBC 10B-2R , DBC 12B-2R , DBC 16B-2R , DBC 20B-2R , DBC 24B-2R , DBC 28B-2R , DBC 32B-2R , DBC 40B-2R , DBC 48B-2R ;

 

- Xích bước đôi DBC C2040 , DBC C2042, DBC C2050 , DBC C2052 , DBC C2060 , DBC C2062 , DBC C2080 , DBC C2082 ;

 

- Xích tay gá một bên, xích tay gá 2 bên, xích tay gá 1 lỗ, xích tay gá 2 lỗ….

 

- Xích băng tải bước 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 200mm, 250mm……

  • Xích tải DONGBO KOREA 4 - Xích truyền lực con lăn dây đơn (Standard Roller Chain - Single Strand)
0916 109 169
close

COMICO MIỀN NAM

Thông Tin Khách Hàng

Thông Tin Giao Hàng