Thông số kỹ thuật 

 

Double Pitch Chain :

* Xích đôi DONGBO phù hợp với ANSI và được sản xuất theo <Dòng xích chịu được môi trường> cũng như xích bước đơn.

* Các tấm bên nặng được sử dụng cho 2060H, 2062H trở lên

 

 

 

 

 

DONGBO. Chain.Number

Pitch

Inner width

 

Roller Dia

Plate

Pin

Avg Breaking Load

Max. Allowable  Load

Approx Weight

p

W min

S-Roller

S max

R-Roller

R

T

H max

F

G

D max

kgf

kgf

Kg/m

Type-A

Xích DBC A2040

25.40

7.95

7.94

-

1.5

12.0

8.25

9.95

3.97

1,700

270

0.40

Xích DBC A2050

31.75

9.53

10.16

-

2.0

15.0

10.30

12.00

5.09

2,800

450

0.66

Xích DBC A2060

38.10

12.70

11.91

-

2.4

18.0

12.85

14.75

5.96

4,100

660

0.96

Xích DBC A2080

50.80

15.88

15.88

-

3.2

24.1

16.25

19.25

7.94

7,000

1,150

1.73

Xích DBC A2100

63.50

19.05

19.05

-

4.0

30.1

19.75

22.85

9.54

11,000

1,900

2.57

Xích DBC A2120

76.20

25.40

22.23

-

4.8

36.2

24.90

28.90

11.11

15,400

2,600

3.68

Type-C

Xích DBC C2040

25.40

7.95

7.94

-

1.5

12.0

8.25

9.95

3.97

1,700

270

0.51

Xích DBC C2042

25.40

7.95

-

15.88

1.5

12.0

8.25

9.95

3.97

1,700

270

0.87

Xích DBC C2050

31.75

9.53

10.16

-

2.0

15.0

10.30

12.00

5.09

2,800

450

0.84

Xích DBC C2052

31.75

9.53

-

19.05

2.0

15.0

10.30

12.00

5.09

2,800

450

1.30

Xích DBC C2060H

38.10

12.70

11.91

-

3.2

18.1

14.55

16.55

5.96

4,100

660

1.51

Xích DBC C2062H

38.10

12.70

-

15.88

3.2

18.1

14.55

16.55

5.96

4,100

660

2.19

Xích DBC C2080H

50.80

15.88

15.88

-

4.0

24.1

18.30

20.90

7.94

7,000

1,150

2.66

Xích DBC C2082H

50.80

15.88

-

28.58

4.0

24.1

18.30

20.90

7.94

7,000

1,150

3.68

Xích DBC C2100H

63.50

19.05

19.05

-

4.8

30.1

21.80

24.50

9.54

11,000

1,900

3.99

Xích DBC C2102H

63.50

19.05

-

39.67

4.8

30.1

21.80

24.50

9.54

11,000

1,900

6.30

Xích DBC C2120H

76.20

25.40

22.23

-

5.6

36.2

26.95

30.55

11.11

15,400

2,600

5.35

Xích DBC C2122H

76.20

25.40

-

44.45

5.6

36.2

26.95

30.55

11.11

15,400

2,600

8.60

Xích DBC C2160H

101.60

31.75

28.58

-

7.2

48.2

33.65

38.45

14.29

26,300

4,300

9.42

Xích DBC C2162H

101.60

31.75

-

57.15

7.2

48.2

33.65

38.45

14.29

26,300

4,300

11.79

 

 

Các loại Xích tải công nghiệp khác :

 

- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :

DBC 35-1R , DBC 40-1R , DBC 50-1R , DBC 60-1R , DBC 80-1R , DBC 100-1R , DBC 120-1R , DBC 140-1R , DBC 160-1R , DBC 180-1R , DBC 200-1R , DBC 240-1R ;

 

- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn ANSI :

DBC 35-2R , DBC 40-2R , DBC 50-2R , DBC 60-2R , DBC 80-2R , DBC 100-2R , DBC 120-2R , DBC 140-2R , DBC 160-2R , DBC 180-2R , DBC 200-2R , DBC 240-2R ;

 

- Xích đơn con lăn theo tiêu chuẩn DIN :

DBC 06B-1R , DBC 08B-1R , DBC 10B-1R , DBC 12B-1R , DBC 16B-1R , DBC 20B-1R , DBC 24B-1R , DBC 32B-1R , DBC 40B-1R , DBC 48B-1R ;

 

- Xích đôi con lăn theo tiêu chuẩn DIN :

DBC 06B-2R , DBC 08B-2R , DBC 10B-2R , DBC 12B-2R , DBC 16B-2R , DBC 20B-2R , DBC 24B-2R , DBC 28B-2R , DBC 32B-2R , DBC 40B-2R , DBC 48B-2R ;

 

- Xích bước đôi DBC C2040 , DBC C2042, DBC C2050 , DBC C2052 , DBC C2060 , DBC C2062 , DBC C2080 , DBC C2082 ;

 

- Xích tay gá một bên, xích tay gá 2 bên, xích tay gá 1 lỗ, xích tay gá 2 lỗ….

 

- Xích băng tải bước 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 200mm, 250mm……

  • Xích tải DONGBO KOREA 59-Xích tải tiêu chuẩn cỡ nhỏ (Small Pitch Conveyor Chain- Double Pitch Chain)
0916 109 169
close

COMICO MIỀN NAM

Thông Tin Khách Hàng

Thông Tin Giao Hàng